Thiết Bị Phát WiFi UniFi In Wall HD

SKU: UAP-AC-IW-HD

Model: UAP-AC-IW-HD

UniFi In-Wall HD là điểm truy cập WiFi băng tần kép nhỏ gọn, hỗ trợ hơn 200 máy khách với tốc độ thông lượng tổng hợp trên 2 Gbps, dễ dàng cắm vào ổ cắm tường không phải AC. Thiết bị có 5 cổng GbE, cấp nguồn qua PoE, và quản lý tiện lợi qua ứng dụng UniFi, phù hợp để mở rộng phạm vi phủ sóng không dây một cách kín đáo

Đặc trưng: 

  • Băng tần 5 GHz (4x4 MU-MIMO) với tốc độ thông lượng 1,733 Gbps
  • Băng tần 2,4 GHz (2x2 MIMO) với tốc độ thông lượng 300 Mbps
  • Hơn 200 công suất khách hàng đồng thời
  • Được cung cấp bởi PoE*
  • (5) Các cổng GbE RJ45, bao gồm: (1) để truyền qua PoE có thể định cấu hình (Cổng 1)
5.580.000 
Categories: ,
Share:

Sản phẩm liên quan

Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
So sánh sản phẩm
Mô tả sản phẩm

Thiết Bị Phát Wifi UniFi In Wall HD (AP-IW-HD) tiện lợi

UniFi In Wall HD (UAP-IW-HD) giúp bạn có Wi-Fi nhanh và ổn định trong nhà. Bạn chỉ cần gắn sản phẩm vào ổ cắm điện là có thể kết nối không dây với các thiết bị di động, máy tính bảng và máy tính xách tay.

thiet-bi-phat-wifi-unifi-in-wall-hd-9 thiet-bi-phat-wifi-unifi-in-wall-hd-2 thiet-bi-phat-wifi-unifi-in-wall-hd-6

 

 

UAP-IW-HD là thiết bị phát Wi-Fi 802.11ac băng tần kép đồng thời với công nghệ 4×4 MIMO, có kiểu dáng đẹp và thanh lịch, thích hợp cho khách sạn, căn hộ cao cấp. Sản phẩm có thể lắp đặt dễ dàng trên các hộp điện âm tường với kết nối Ethernet.

thiet-bi-phat-wifi-unifi-in-wall-hd-10

Điểm nổi bật của UAP-IW-HD ​

Có 4 port RJ45 như một thiết bị chuyển mạch mini, trong đó có 1 port cấp nguồn PoE chuẩn 802.3af cho các thiết bị khác.

thiet-bi-phat-wifi-unifi-in-wall-hd-11 thiet-bi-phat-wifi-unifi-in-wall-hd-7

 

Điểm truy cập wiFi đa năng từ Ethernet

Thiết bị UAP-IW-HD biến một kết nối Ethernet trên tường thành một điểm truy cập Wi-Fi 802.11AC hai băng tần. Hai cổng Ethernet Gigabit, một trong số đó cung cấp PoE để cấp điện và kết nối một thiết bị 802.3af với mạng.

Ngoài ra, thiết bị này còn cung cấp công nghệ MIMO 2×2 đồng thời, hai băng tần.

thiet-bi-phat-wifi-unifi-in-wall-hd-12 thiet-bi-phat-wifi-unifi-in-wall-hd-13

Công nghệ AC Wave 2 vượt trội

thiet-bi-phat-wifi-unifi-in-wall-hd-14

Mua UniFi In-Wall HD (UAP-IW-HD) uy tín tại TP HCM ở đâu?

Với những thông tin 5Tech.com.vn vừa chia sẻ đã giúp bạn phần nào hiểu về bộ phát wifi UAP-IW-HD. Tại 5Tech.com.vn, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng và nguồn gốc xuất xử của sản phẩm.

5Tech.com.vn luôn cam kết cung cấp hàng chính hãng với đầy đủ tem nhãn và chứng nhận của nhà sản xuất/nhập khẩu. Với đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm, 5Tech.com.vn đồng hành cùng bạn khi bạn cần tư vấn giải pháp và hỗ trợ kỹ thuật tận tình. Ngoài ra, để đặt mua sản phẩm bộ phát wifi UAP-IW-HD, bạn vui lòng liên hệ với 5tech.com.vn qua các nguồn sau để được hỗ trợ nhanh chóng:

Thông số kỹ thuật
802.11b

1, 2, 5.5, 11 Mbps

VLAN

802.1Q

Networking interface

(5) GbE RJ45 ports

Management interface

Ethernet

PoE interface

(1) PoE/PoE+ in
(1) PoE out

Power method

PoE
PoE+(Required for PoE passthrough)

Power supply

UniFi PoE switch

PoE out

48V pass-through (Pins 1, 2+; 3, 6-)

Supported voltage range

44—57V DC

Max. power consumption

11W (Excluding PoE output)

Max. PoE wattage per port by PSE

23W*
*Requires PoE switch.

Button

Factory reset

Mounting

1-Gang electrical wall box (Optional)

Certifications

CE, FCC, IC, cULus

Weight

210 g (7.4 oz)

Wireless security

WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF

BSSID

Up to 8 per radio

WiFi standards

802.11 a/b/g/n/ac

802.11n

6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 -MCS15, HT 20/40)

Guest traffic isolation

Supported

Beam-forming

Supported

WMM

Voice, video, best effort, and background

Concurrent clients

200+

802.11a

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

Advanced QoS

Per-user rate limiting

Dimensions

139.7 x 86.7 x 25.8 mm (5.5 x 3.4 x 1")

Power save

Supported

802.11g

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

Max. TX power 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz

23 dBm
26 dBm

MIMO 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz

2 x 2 (DL MU-MIMO)
4 x 4 (DL MU-MIMO)

Max. data rate 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz

300 Mbps (BW40)
1.7 Gbps (BW80)

Antenna gain 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz

1.8 dBi
6 dBi

Ambient operating temperature

-10 to 60° C (14 to 140° F)

Ambient operating humidity

5 to 95% noncondensing

802.11ac

6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
58 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 160)

So sánh sản phẩm

Sản phẩm có thể bạn sẽ thích