Thiết Bị Phát WiFi UniFi NanoHD

SKU: UAP-nanoHD

Model: UAP-NanoHD

UniFi NanoHD là thiết bị phát WiFi băng tần kép nhỏ gọn, hỗ trợ hơn 200 máy khách với tốc độ thông lượng tổng hợp trên 2 Gbps, sử dụng công nghệ MU-MIMO và MIMO để đảm bảo kết nối ổn định, đáng tin cậy. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và quản lý qua ứng dụng UniFi, thiết bị phù hợp để nâng cao hiệu suất mạng không dây.

Đặc trưng:

  • Thương hiệu: Ubiquiti Networks
  • Màu sắc: Trắng
  • Giao diện phần cứng: Ethernet
  • Thiết bị tương thích: Laptop, Máy tính để bàn
  • Kích thước sản phẩm (Dài x Rộng x Cao): 6.3 x 6.3 x 1.3 inch
  • Công nghệ bốn luồng 802.11ac Wave 2
  • Radio hai băng tần đồng thời
  • Hỗ trợ hơn 200 người dùng đồng thời
  • Băng tần 5 GHz 4x4 Multi-User MIMO với tốc độ radio 1.733 Gbps
  • Băng tần 2.4 GHz 2x2 MIMO với tốc độ radio 300 Mbps
  • Được cấp nguồn bởi Gigabit 802.3af PoE+
4.800.000 
Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng Thanh toán
Item added to wishlist View Wishlist
Item removed from wishlist
Categories: ,
Share:

Sản phẩm liên quan

Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
So sánh sản phẩm
Mô tả sản phẩm

Thiết Bị Phát Wifi UniFi nanoHD hỗ trợ hơn 200 người dùng cùng lúc

UniFi nanoHD là một thiết bị truy cập không dây nhỏ gọn và hiện đại, sử dụng công nghệ bốn luồng 802.11ac Wave 2 để cung cấp tốc độ trên 2 Gbps và hỗ trợ hơn 200 người dùng đồng thời trên hai băng tần. Nó cũng được cấp nguồn bởi Gigabit 802.3af PoE, tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt. Với thiết kế nano tinh tế, UniFi nanoHD mang lại khả năng hỗ trợ nhiều người dùng mạnh mẽ và hiệu suất cao cho các thiết bị kết nối không dây.

 

thiet-bi-phat-wifi-unifi-nanohd-2

 thiet-bi-phat-wifi-unifi-nanohd-8

 

Bạn có thể mua các nắp bảo vệ tùy chọn để che giấu Unifi AP nanoHD trong môi trường của bạn, tạo sự thẩm mỹ và bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn. Unifi AP nanoHD có khả năng phủ sóng wifi trên cả hai dải băng tần: 5 GHz (4×4 MU-MIMO) với tốc độ lên đến 1.733 Gbps và 2.4 GHz (2×2 MIMO) với tốc độ 300 Mbps, cho phép bạn truy cập internet nhanh chóng và ổn định.

thiet-bi-phat-wifi-unifi-nanohd-9 thiet-bi-phat-wifi-unifi-nanohd-10

 

Cấu hình và giám sát trực quan

UniFi Network Controller là phần mềm cho phép bạn quản lý mạng của bạn từ một mặt phẳng điều khiển duy nhất.

  • Cấu hình, điều khiển và giám sát các thiết bị truy cập không dây, bộ định tuyến, bộ chuyển mạch và máy chủ của bạn một cách trực quan và mạnh mẽ.
  • Nâng cấp firmware cho các thiết bị từ xa, tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Quản lý người dùng và khách truy cập mạng của bạn, cũng như hỗ trợ cổng khách/hotspot để tạo ra một trải nghiệm không dây an toàn và chuyên nghiệp.

thiet-bi-phat-wifi-unifi-nanohd-11 thiet-bi-phat-wifi-unifi-nanohd-12 thiet-bi-phat-wifi-unifi-nanohd-13

 

Lưu ý: Sản phẩm có phích cắm điện được thiết kế để sử dụng tại Mỹ. Ổ cắm và điện áp khác nhau trên toàn thế giới và sản phẩm này có thể yêu cầu một bộ chuyển đổi hoặc bộ chuyển đổi để sử dụng tại điểm đến của bạn. Vui lòng kiểm tra khả năng tương thích trước khi mua.

Mua UniFi UniFi NanoHD uy tín tại TP HCM ở đâu?

Với những thông tin 5Tech.com.vn vừa chia sẻ đã giúp bạn phần nào hiểu về bộ phát wifi UniFi NanoHD. Tại 5Tech.com.vn, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng và nguồn gốc xuất xử của sản phẩm.

5Tech.com.vn luôn cam kết cung cấp hàng chính hãng với đầy đủ tem nhãn và chứng nhận của nhà sản xuất/nhập khẩu. Với đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm, 5Tech.com.vn đồng hành cùng bạn khi bạn cần tư vấn giải pháp và hỗ trợ kỹ thuật tận tình. Ngoài ra, để đặt mua sản phẩm bộ phát wifi UniFi NanoHD, bạn vui lòng liên hệ với 5tech.com.vn qua các nguồn sau để được hỗ trợ nhanh chóng:

  •  
Thông số kỹ thuật
802.11b

1, 2, 5.5, 11 Mbps

WMM

Voice, video, best effort, and background

Networking interface

(1) GbE RJ45 port

Power method

PoE

Power supply

UniFi PoE Switch

Max. power consumption

10.5W

Supported voltage range

44—57V DC

Button

(1) Factory reset

Mounting

Wall/ceiling (Included)

Certifications

CE, FCC, IC, cULus

Weight

Without mount: 300 g (10.6 oz)
With mount: 315 g (11.1 oz)

Wireless security

WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)

BSSID

Up to 8 per Radio

WiFi standards

802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2

802.11g

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

802.11a

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

Ambient operating temperature

-10 to 70° C (14 to 158° F)

Antenna gain 2.4 GHz 5 GHz

2.8 dBi
3 dBi

Max. data rate 2.4 GHz 5 GHz

300 Mbps
1733 Mbps

MIMO < 2.4 GHz 5 GHz

2 x 2
4 x 4

Max. TX power 2.4 GHz 5 GHz

23 dBm
26 dBm

Dimensions

Ø160 x 32.7 mm (Ø6.3 x 1.3")

Concurrent clients

200+

802.11ac

6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
58 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 160)

802.11n

6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40)

Ambient operating humidity

5 to 95% noncondensing

So sánh sản phẩm

Sản phẩm có thể bạn sẽ thích