GIỚI THIỆU VỀ THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN RouterBOARD 2011UiAS-2HnD
RB2011Ui là một dòng thiết bị đa cổng có chi phí thấp. Được thiết kế để sử dụng trong nhà, và có sẵn trong nhiều loại vỏ khác nhau, với nhiều tùy chọn. RB2011 được cung cấp bởi RouterOS, một hệ điều hành định tuyến đầy đủ tính năng đã được cải tiến liên tục trong mười lăm năm. Định tuyến động, hotspot, tường lửa, MPLS, VPN, chất lượng dịch vụ nâng cao, cân bằng tải và gắn kết, cấu hình và giám sát thời gian thực – chỉ là một số trong số rất nhiều tính năng được hỗ trợ bởi RouterOS.
RouterBOARD 2011UiAS-2HnD có hầu hết các tính năng và giao diện từ tất cả các bộ định tuyến không dây. Sản phẩm được cung cấp bởi bộ xử lý mạng Atheros 600MHz 74K MIPS mới, có 128MB RAM, năm cổng LAN Gigabit, năm cổng LAN Fast Ethernet và khay SFP (mô-đun SFP không bao gồm). Ngoài ra, nó còn có AP không dây 2.4Ghz mạnh mẽ với hai chuỗi (2312-2732MHz tùy thuộc vào quy định của quốc gia), cổng nối tiếp RJ45, cổng USB và giấy phép RouterOS L5, cũng như vỏ máy tính để bàn với nguồn điện, hai ăng-ten Omni 4dBi và bảng LCD.
Đã được kiểm tra và khuyến nghị sử dụng với các mô-đun SFP của MikroTik: S-85DLC05D, S-31DLC20D và S-35/53LC20D (không bao gồm)
RouterBOARD 2011UAS-2HnD-IN đi kèm với vỏ máy tính để bàn, bảng LCD và nguồn điện.
RB2011Ui cũng có khả năng xuất PoE bị động trên cổng cuối cùng (ETH10), điều này có nghĩa là bạn có thể cấp điện cho thiết bị khác chỉ bằng cách kết nối nó qua cáp Ethernet thông thường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Details | |
---|---|
Product code | RB2011UiAS-2HnD-IN |
Architecture | MIPSBE |
CPU | AR9344 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 600 MHz |
Dimensions | 214mm x 86mm for PCB |
Router OS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 60°C |
Suggested price | $129.00 |
Wireless capabilities
Details | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 4 |
Wireless 2.4 GHz chip model | AR9344 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100 Ethernet ports | 5 |
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Fiber
Details | |
---|---|
SFP DDMI | Yes |
SFP ports | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Serial port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 8-30 V |
Max power consumption | 11 W |
FAN count | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 8-30 V |
PoE-out
Details | |
---|---|
PoE-out ports | Ether10 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input < 30 V) | 510 mA |
Max total out (A) | 510 mA |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Other
Details | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Wireless specifications
2.4 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
1MBit/s | 30 | -96 |
11MBit/s | 28 | -80 |
6MBit/s | 30 | -96 |
54MBit/s | 27 | -80 |
MCS0 | 30 | -92 |
MCS7 | 25 | -73 |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM
Hãy đến với 5tech.com.vn – Phân phối chính Hãng Thiết bị mạng, Switch, Router, Trạm sạc điện di động từ các thương hiệu nổi tiếng UniFi, Aruba, MikroTik, Ruijie…:
- Cam kết sản phẩm chính Hãng – CO/CQ rõ ràng
- Tư vấn giải pháp và sản phẩm tối ưu cho doanh nghiệp
- Giao hàng miễn phí trên toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và Bảo hành nhanh chóng
Thông tin liên hệ:
- Hotline/ Zalo: Ms. Tuyền: 0909 472 990
- Email: [email protected]