Thiết Bị Phát Wifi Access Point FlexHD (UAP-FlexHD)

SKU: UAP-FlexHD

Điểm truy cập 802.11ac Wave 2 kiểu dáng đẹp, mạnh mẽ lý tưởng cho mục đích sử dụng tại nhà hoặc doanh nghiệp.

Access Point FlexHD (UAP FlexHD) là điểm truy cập WiFi 802.11ac sử dụng công nghệ Wave 2 để đạt tốc độ thông lượng tổng hợp ấn tượng hơn 2 Gbps với 5 GHz (4x4 MU-MIMO) và 2,4 GHz (802.11n, 2x2 MIMO) ban nhạc. Thiết kế thu hẹp của UAP FlexHD cho phép bạn đặt nó ở bất cứ đâu trong nhà, nơi bạn cần kết nối không dây mạnh hơn. Bạn cũng có thể sử dụng giá treo tường hoặc cột đi kèm để triển khai UAP FlexHD ngoài trời và mở rộng vùng phủ sóng trong toàn bộ nơi ở hoặc doanh nghiệp của bạn. UAP FlexHD có thể được thiết lập trong vài phút và được quản lý hoàn toàn bằng ứng dụng web UniFi Network hoặc ứng dụng di động UniFi.

Đặc trưng: 

  • Công nghệ Wi-Fi 802.11ac Wave 2
  • Băng tần 5 GHz (802.11ac, 4x4 MU-MIMO) với tốc độ vô tuyến 1,733 Gbps
  • Băng tần 2,4 GHz (802.11n, 2x2 MIMO) với tốc độ vô tuyến 300 Mbps
  • Có thể triển khai bên trong hoặc ngoài trời
  • Bao gồm giá treo trên mặt bàn, tường và cột
  • Được quản lý bằng ứng dụng UniFi Network: Phiên bản 5.11.27 trở lên
Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng Thanh toán
Item added to wishlist View Wishlist
Item removed from wishlist
Share:

Sản phẩm liên quan

Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
So sánh sản phẩm
Mô tả sản phẩm

Thiết Bị Phát Wifi Access Point FlexHD cao cấp

UniFi AP FlexHD của Ubiquiti là thiết bị phát sóng wifi có các tính năng giống như UniFi AP NanoHD. Điểm khác biệt là nó có thể sử dụng được ở ngoài trời. Nó có hình dáng nhỏ xinh, cao bằng lon nước ngọt, và có thể đặt hoặc lắp ở nhiều vị trí khác nhau như bàn, tường, cột hay trần nhà.

unifi-ap-flex-hd-kich-thuoc

Tùy chọn lắp đặt đa năng

unifi-ap-flex-hd-lap-dat

Khi lắp đặt UniFi AP FlexHD ngoài trời, nên gắn thiết bị theo chiều dọc, bên phải lên. Điều này sẽ giúp ngăn nước và các yếu tố khác xâm nhập vào hoặc làm hỏng thiết bị.

Tích hợp mạng liền mạch

UniFi AP Flex HD có thể được cấp nguồn bởi UniFi PoE Switch.

unifi-ap-flex-hd-cap-nguon

Cấu hình và quản lý dễ dàng

Dễ dàng quản lý và cài đặt thông qua các trình duyệt web hay ứng dụng UniFi trên di động (có sẵn trên iOS và Android). Điều khiển tất cả các thiết bị của bạn với phần mềm UniFi Dream Machine Pro.

Cấu hình quản lý tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc UniFi Controller Cloud.

unifi-ap-flex-hd-dieu-khien-mang

Triển khai hệ thống (minh họa)

unifi-ap-flex-hd-mo-hinh-trien-khai

UniFi FlexHD Access Point lap dat mang

Thông số kỹ thuật

 UniFi FlexHD Access Point thong so ky thuat

Phụ kiện đi kèm

UniFi FlexHD Access Point-phu-kien-di-kem

Mua ngay UniFi FlexHD Access Point chính hãng tại 5tech.com.vn

Bạn muốn mua UniFi FlexHD Access Point chính Hãng với giá tốt nhất? Hãy đến với 5tech.com.vn – Phân phối chính Hãng Thiết bị mạng, Switch, Router, Trạm sạc điện di động từ các thương hiệu nổi tiếng UniFi, Aruba, MikroTik, Ruijie…:

Cam kết sản phẩm chính Hãng – CO/CQ rõ ràng

Tư vấn giải pháp và sản phẩm tối ưu cho doanh nghiệp

Giao hàng miễn phí trên toàn quốc

Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và Bảo hành nhanh chóng

Thông tin liên hệ:

Thông số kỹ thuật
Weight

315 g (0.69 lb)

Networking interface

(1) GbE RJ45 port

Management interfaces

EthernetBluetooth

Power method

PoE

Power supply

UniFi PoE switch48V
0.32A Gigabit PoE adapter (Included)

Supported voltage range

44—57V DC

Max. power consumption

10.5W

Max. TX power<br>2.4 GHz<br>5 GHz

23 dBm26 dBm

MIMO<br>2.4 GHz<br>5 GHz

2 x 24 x 4

Throughput rate<br>2.4 GHz<br>5 GHz

300Mbps1733 Mbps

Antenna gain<br>2.4 GHz<br>5 GHz

1.6 dBi4 dBi

Button

Factory reset

Mounting

Wall
desktop
pole mount (Included)Ceiling mount (Optional)

Operating temperature

-30 to 70° C (-22 to 158° F)

Operating humidity

5 to 95% noncondensing

Certifications

CE
FCC
IC

WiFi standards

802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2

Wireless security

WEP
WPA-PSK
WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3
TKIP/AES)

BSSID

8 per radio

VLAN

802.1Q

Advanced QoS

Per-user rate limiting

Guest traffic isolation

Supported

Concurrent clients

200+

802.11a

6
9
12
18
24
36
48
54 Mbps

802.11b

1
2
5.5
11 Mbps

802.11g

6
9
12
18
24
36
48
54 Mbps

802.11n

6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 – MCS23
HT 20/40)

802.11ac

6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4
VHT 20/40/80)

So sánh sản phẩm

Sản phẩm có thể bạn sẽ thích