Điểm truy cập không dây hAP ac RB962UiGS-5HacT2HnT
hAP ac là thiết bị không dây phổ biến nhất của hãng MikroTik thiết kế dành cho gia đình hoặc văn phòng. Đây là thiết bị băng tần kép với các cổng Gigabit cho phép tận dụng tốc độ công nghệ 802.11ac, trong khi vẫn duy trì khả năng tương thích với các thiết bị cũ hơn trong chế độ 2GHz 802.11 b/g/n và 5GHz a/n.
Các ăng ten omnidirectional cho phép bạn gắn hAP ac ở bất kỳ vị trí nào, và bộ phát công suất cao sẽ đảm bảo phủ sóng tốt cho các thiết bị di động trong nhà, văn phòng hoặc địa điểm công cộng của bạn.
Một số tính năng hữu ích khác bao gồm một cổng USB để gắn thêm bộ nhớ hoặc modem 3G/4G, PoE output trên cổng Ethernet cuối cùng, để cấp nguồn cho các thiết bị RouterBOARD khác mà không cần bộ chuyển nguồn bổ sung và một lồng SFP, để kết nối các mô-đun quang học hoạt động hoặc thụ động.
Sản phẩm có hai phiên bản khả dụng.
- RB962UiGS-5HacT2HnT-US (Mỹ) được khóa nhà máy cho các tần số 2412-2462MHz, 5170-5250MHz và 5725-5835MHz. Khóa này không thể được gỡ bỏ.
- RB962UiGS-5HacT2HnT (Quốc tế) hỗ trợ dải tần số 2412-2484MHz và 5150MHz-5875MHz (Dải tần số cụ thể có thể bị giới hạn bởi quy định của từng quốc gia).
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | RB962UiGS-5HacT2HnT |
Architecture | MIPSBE |
CPU | QCA9558 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 720 MHz |
Dimensions | 114 x 137 x 29mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Suggested price | $129.00 |
Wireless capabilities
Details | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 450 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 3 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 2.5 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCA9558 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1300 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 3 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 2 |
Wireless 5 GHz chip model | QCA9880 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
AC speed | AC1750 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Fiber
Details | |
---|---|
SFP ports | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 11-57 V |
Max power consumption | 17 W |
FAN count | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 11-57 V |
PoE-out
Details | |
---|---|
PoE-out ports | Ether5 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input < 30 V) | 700 mA |
Max out per port output (input > 30 V) | 350 mA |
Max total out (A) | 700 mA |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Other
Details | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Wireless specifications
2.4 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
1MBit/s | 29 | -100 |
11MBit/s | 29 | -94 |
6MBit/s | 29 | -96 |
54MBit/s | 26 | -81 |
MCS0 | 29 | -96 |
MCS7 | 25 | -77 |
5 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
6MBit/s | 28 | -96 |
54MBit/s | 25 | -81 |
MCS0 | 28 | -96 |
MCS7 | 24 | -77 |
MCS9 | 21 | -72 |
Included parts
Hãy đến với 5tech.com.vn – Phân phối chính Hãng Thiết bị mạng, Switch, Router, Trạm sạc điện di động từ các thương hiệu nổi tiếng UniFi, Aruba, MikroTik, Ruijie…:
- Cam kết sản phẩm chính Hãng – CO/CQ rõ ràng
- Tư vấn giải pháp và sản phẩm tối ưu cho doanh nghiệp
- Giao hàng miễn phí trên toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và Bảo hành nhanh chóng
Thông tin liên hệ:
- Hotline/ Zalo: Ms. Tuyền: 0909 472 990
- Email: [email protected]