Điểm truy cập không dây hAP ac² RBD52G-5HacD2HnD-TC
hAP ac² là một điểm truy cập kép đồng thời, cung cấp phủ sóng Wifi cho tần số 2.4 GHz và 5 GHz cùng một lúc. Năm cổng Ethernet 10/100/1000 cung cấp kết nối Gigabit cho các thiết bị có dây của bạn, USB có thể được sử dụng cho lưu trữ bên ngoài hoặc modem 4G/LTE, và thiết bị hỗ trợ tăng tốc phần cứng IPsec.
Thiết kế vỏ mới cho phép thiết bị được đặt ngang (máy tính để bàn) hoặc dọc (vỏ tháp). Bộ gắn tường được cung cấp.
Thiết bị có hai phiên bản khả dụng:
- hAP ac²-US (Hoa Kỳ) được khóa nhà máy cho 2412-2462MHz, 5170-5250MHz và 5725-5835MHz tần số. Khóa này không thể được gỡ bỏ.
- hAP ac² (Quốc tế) hỗ trợ 2412-2484MHz và 5150MHz-5875MHz phạm vi (Phạm vi tần số cụ thể có thể bị giới hạn bởi quy định của quốc gia).
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | RBD52G-5HacD2HnD-TC |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | IPQ-4018 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 716 MHz |
Dimensions | 34 x 119 x 98mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 100’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 50°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Suggested price | $69.00 |
Wireless capabilities
Details | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 2.5 |
Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-4018 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 867 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 2.5 |
Wireless 5 GHz chip model | IPQ-4018 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
AC speed | AC1200 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-30 V |
Max power consumption | 21 W |
Max power consumption without attachments | 16 W |
FAN count | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 18-28 V |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Other
Details | |
---|---|
Mode button | Yes |
Wireless specifications
2.4 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
1MBit/s | 27 | -100 |
11MBit/s | 27 | -94 |
6MBit/s | 27 | -96 |
54MBit/s | 24 | -78 |
MCS0 | 27 | -96 |
MCS7 | 23 | -73 |
5 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
6MBit/s | 26 | -96 |
54MBit/s | 22 | -80 |
MCS0 | 26 | -96 |
MCS7 | 21 | -75 |
MCS9 | 19 | -70 |
Included parts
24V 0.8A power adapter
Hãy đến với 5tech.com.vn – Phân phối chính Hãng Thiết bị mạng, Switch, Router, Trạm sạc điện di động từ các thương hiệu nổi tiếng UniFi, Aruba, MikroTik, Ruijie…:
- Cam kết sản phẩm chính Hãng – CO/CQ rõ ràng
- Tư vấn giải pháp và sản phẩm tối ưu cho doanh nghiệp
- Giao hàng miễn phí trên toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và Bảo hành nhanh chóng
Thông tin liên hệ:
- Hotline/ Zalo: Ms. Tuyền: 0909 472 990
- Email: [email protected]